Chi Tiết Sản Phẩm
CS-C8W-A0-1F4WKFL
Camera xoay wifi 4MP (2K+) có màu ban đêm C8W
1/2.7” Progressive Scan CMOS
Độ Phân giải 2K+ 2560 × 1440
Ống kính 4mm@ F1.6. Góc nhìn 87° (Horizontal), 105° (Diagonal)
Chuẩn nén H.265 tiết kiệm băng thông lưu trữ
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC
Chống ngược sáng DWDR
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
Tích hợp chip AI chống báo động giả bằng cách phân tích hình dạng người
Wi-Fi Standard IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
RJ45 × 1 (10 M / 100 M Adaptive Ethernet Port)
DC 12V / 1A
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm 30m
1/2.7” Progressive Scan CMOS
Độ Phân giải 2K+ 2560 × 1440
Ống kính 4mm@ F1.6. Góc nhìn 87° (Horizontal), 105° (Diagonal)
Chuẩn nén H.265 tiết kiệm băng thông lưu trữ
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC
Chống ngược sáng DWDR
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
Tích hợp chip AI chống báo động giả bằng cách phân tích hình dạng người
Wi-Fi Standard IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
RJ45 × 1 (10 M / 100 M Adaptive Ethernet Port)
DC 12V / 1A
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm 30m
Dòng máy | CS-C8W (4MP,W1) |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 4mm @ F1.6, góc nhìn: 87° (Góc ngang), 105° (Góc chéo) |
6mm @ F1.6, góc nhìn: 55° (Góc ngang), 66° (Góc chéo) | |
Góc quay quét | Quay ngang: 352°, Quay dọc: 95° |
Độ nhạy sáng | 0.5 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Ngàm ống kính | M12 |
Ngày & Đêm | Bộ lọc hồng ngoại có chức năng tự động chuyển đổi |
Tính năng giảm nhiễu kỹ thuật số DRN | 3D DNR |
Tính năng chống ngược sáng WDR | WDR kỹ thuật số |
Tính năng bù ngược sáng BLC | Có hỗ trợ |
Đen & Trắng vào Ban Đêm | 30 m / 98 ft. |
Video & Âm thanh | |
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Tốc độ khung hình | Tối đa 30 fps, tự điều chỉnh khi truyền dữ liệu qua mạng |
Nén video | H.265 / H.264 |
Chuẩn nén H.265 | Profile chính |
Tốc độ bit của video | Quad HD; Full HD; Hi-Def; tốc độ bit thích ứng tiêu chuẩn |
Tốc độ bit của âm thanh | Tự điều chỉnh |
Tốc độ bit tối đa | 2Mbps |
Mạng | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Độ rộng kênh | Hỗ trợ 20MHz |
Bảo mật | 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 72 Mbps |
Kết nối Wi-Fi | Kết nối AP |
Giao thức | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Giao thức giao diện | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Mạng có dây | RJ45 × 1 cổng Ethernet tự thích ứng 10 M / 100 M |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ cục bộ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (tối đa 256 GB) |
Bộ nhớ đám mây | Bộ nhớ đám mây EZVIZ |
Chức năng | |
Báo động thông minh | Phát hiện hình dáng con người nhờ thuật toán AI |
Tùy chỉnh khu vực cảnh báo | Có hỗ trợ |
Âm thanh | Hỗ trợ đàm thoại hai chiều |
Chức năng chung | Chống rung, Hai luồng dữ liệu, Giám sát tình trạng camera (heart beat), Bảo vệ bằng mật khẩu, Thủy vân (watermark) |
Tổng quát | |
Điều kiện làm việc | -30°C ~ 60°C ( -22°F to 140°F ), độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
Cấp bảo vệ IP | Thiết kế chống chịu thời tiết |
Nguồn điện | DC 12V / 1A |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 6W |
Kích thước | 158 x 157 x 149 mm (6.22 x 6.18 x 5.87 inch) |
Kích thước đóng gói | 197 x 185 x 205 mm (7.76 x 7.28 x 8.07 inch) |
Trọng lượng (cả bì) | 885 g (31.22 oz) |
Trọng lượng tịnh | 510 g (17.99 oz) |
Bên trong hộp đựng | |
Bên trong hộp đựng | - Camera C8W |
- Dây nguồn dài 1.5 mét | |
- Bộ ốc vít | |
- Bộ dụng cụ chống thấm | |
- Dưỡng khoan | |
- Thông tin quy định | |
- Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Chứng nhận | |
Chứng nhận | UL / FCC / CE / WEEE / REACH / RoHS / UKCA |
Đăng ký đại lý, nhấn vào đây