Chào mừng bạn đến website của LÊ HOÀNG - Nhà Nhập Khẩu cấp quốc gia

Chi Tiết Sản Phẩm

DS-7608NXI-K2/S

DS-7608NXI-K2/S

1 kênh chụp ảnh khuôn mặt và 4 kênh báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt
• Lưu trữ lên tới 10.000 ảnh khuôn mặt với 16 thư viện hình ảnh
• H.265/H.265+/H.264/H.264+
• Cổng xuất hình ảnh HDMI 4K & VGA độc lập
• Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 8TB)
• Alarm (in/out): 4/1
• Nguồn cấp 12VDC
• 1U, 385 × 315 × 52 mm, 1.8kg
Model DS-7608NXI-K2/S DS-7616NXI-K2/S
Facial Recognition¹
Facial detection and

analytics

 

Face picture comparison, human face capture, face picture search

 

Face picture library

Up to 16 face picture libraries, with up to 10,000 face pictures in total (each picture

≤ 512 KB, total capacity ≤ 150 MB)

Face picture comparison 4-ch face picture comparison alarm
Performance of facial

detection and analytics

 

1-ch human face capture (HD network camera, up to 8 MP, H.264/H.265)

Perimeter Protection¹
 

Human/Vehicle analysis

Up to 4-ch 2 MP (H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm;

Up to 12 rules in total

Video and Audio
 

IP video input

8-ch 16-ch
Up to 8 MP resolution
Incoming bandwidth 80 Mbps 160 Mbps
Outgoing bandwidth 256 Mbps
 

HDMI output

1-ch,

4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K(2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 ×

1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

VGA output 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video output mode HDMI/VGA independent output
Audio output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-way audio input 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Decoding
Decoding format H.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording resolution 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback 8-ch 16-ch
Capability 2-ch@8 MP(25fps) /4-ch@4MP(30fps) /8-ch@1080p(30fps)
Stream type Video, Video & Audio
Audio compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/MP2L2
Network
Remote connections 128
 

Network protocol

TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI,

ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS

Network interface 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary interface
SATA 2 SATA interfaces
Capacity Up to 8 TB capacity for each disk
Alarm in/out 4/1
USB interface Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power supply 12 VDC
Consumption

(without HDD)

 

≤ 30 W

Working temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working humidity 10% to 90%
Chassis 1U chassis
Dimension (W × D × H) 385 × 315 × 52 mm ( 15.2″× 12.4″ × 2.0″)
Weight (without HDD) ≤ 1.8 kg (4 lb.)
Certification
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4

DANH MỤC SẢN PHẨM

HỖ TRỢ CÁC ỨNG DỤNG

BẢN TIN KHUYẾN MÃI

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI KHI TÍCH ĐIỂM TẠI APP LEHOANG CCTV

TẢI APP LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI Nhận được sự hưởng ứng tích cực từ các quý khách…

Đăng ký đại lý, nhấn vào đây

ĐĂNG KÝ LÀM ĐẠI LÝ